• Tổng số nét:4 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Nghệ
  • Nét bút:一丨丨フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹乙
  • Thương hiệt:TN (廿弓)
  • Bảng mã:U+827A
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 艺

  • Cách viết khác

    𡎐 𥡩

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 艺 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nghệ). Bộ Thảo (+1 nét). Tổng 4 nét but (フ). Ý nghĩa là: tài năng. Từ ghép với : Công nghệ, Văn nghệ, Trồng tỉa ngũ cốc Chi tiết hơn...

Nghệ

Từ điển phổ thông

  • tài năng

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (Công) nghệ, nghề, tài nghề, kĩ năng, kĩ thuật

- Công nghệ

* ② Nghệ thuật

- Văn nghệ

* ③ (văn) Trồng

- Trồng tỉa ngũ cốc