• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
  • Pinyin: Jī , Jí
  • Âm hán việt: Cập
  • Nét bút:一丨丨ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹及
  • Thương hiệt:TNHE (廿弓竹水)
  • Bảng mã:U+82A8
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 芨

  • Cách viết khác

    𦳤

Ý nghĩa của từ 芨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cập). Bộ Thảo (+3 nét). Tổng 6 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Một loài cỏ (lat, § Xem “bạch cập” . Chi tiết hơn...

Cập

Từ điển phổ thông

  • (xem: bạch cập 白芨)

Từ điển Thiều Chửu

  • Bạch cập cây bạch cập, dùng làm thuốc hồ trát.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một loài cỏ (lat

- Bletilla hyacinthina (mucilaginous)) mọc thành bụi, lá có răng cưa, thường mọc ngoài đồng hoang, hoa nhỏ hình như cái chén, màu vàng, dùng làm thuốc chữa bệnh nhức mỏi tay chân hoặc đau lưng. § Còn có tên là “tiếp cốt thảo” .

* § Xem “bạch cập”