• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
  • Pinyin: Chóng , Jiǎn
  • Âm hán việt: Kiển
  • Nét bút:一丨丨丨フ一丨一丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱艹虫
  • Thương hiệt:TLMI (廿中一戈)
  • Bảng mã:U+8327
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 茧

  • Cách viết khác

    𥭥 𦇂 𧅇

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 茧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kiển). Bộ Thảo (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: 1. cái kén tằm, 2. mạng nhện. Từ ghép với : Phồng mọng lên. Chi tiết hơn...

Kiển

Từ điển phổ thông

  • 1. cái kén tằm
  • 2. mạng nhện
  • 3. phồng da chân

Từ điển Trần Văn Chánh

* ③ (văn) Phồng da chân (như 趼 [jiăn])

- Phồng mọng lên.