• Tổng số nét:3 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+0 nét)
  • Pinyin: Cǎo , Jí , Tóu , Zì
  • Âm hán việt: Thảo
  • Nét bút:一丨丨
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:XT (重廿)
  • Bảng mã:U+8279
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 艹

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 艹 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thảo). Bộ Thảo (+0 nét). Tổng 3 nét but (). Ý nghĩa là: bộ thảo. Chi tiết hơn...

Thảo
Âm:

Thảo

Từ điển phổ thông

  • bộ thảo