- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
- Pinyin:
Yán
, Yuán
- Âm hán việt:
Diêm
Nguyên
- Nét bút:一丨丨一一ノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹元
- Thương hiệt:TMMU (廿一一山)
- Bảng mã:U+82AB
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 芫
Ý nghĩa của từ 芫 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 芫 (Diêm, Nguyên). Bộ Thảo 艸 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨丨一一ノフ). Ý nghĩa là: § Xem “nguyên hoa” 芫花. Từ ghép với 芫 : diêm tuy [yánsui] Rau mùi, rau ngò. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* 芫荽
- diêm tuy [yánsui] Rau mùi, rau ngò.
Từ điển phổ thông
- 1. (xem: nguyên hoa 芫花)
- 2. cây thuốc cá (một loại cây độc còn gọi là ngư độc 魚毒,鱼毒, tên khoa học: daphne genkwa)
Từ điển Thiều Chửu
- Cây nguyên hoa 芫花, lá độc, người đánh cá cứ giã nó ra ném xuống sông, cá chết nổi lên, vì thế lại gọi là ngư độc 魚毒.
Từ điển trích dẫn