• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
  • Pinyin: Qióng
  • Âm hán việt: Quỳnh
  • Nét bút:一丨丨丶フフ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿳艹冖卂
  • Thương hiệt:TBNJ (廿月弓十)
  • Bảng mã:U+8315
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 茕

  • Cách viết khác

    𠊫 𠌻 𠎽 𡞦 𡦃

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 茕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quỳnh). Bộ Thảo (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Quỳnh

Từ điển phổ thông

  • côi cút, không nơi nương tựa

Từ điển Trần Văn Chánh

* Người không có anh em, côi cút, trơ trọi một mình

- Không nên ngược đãi những người không có anh em con cái (Thượng thư

* 煢煢quỳnh quỳnh [qióngqióng] Trơ trọi một mình, cô độc

- Một mình một bóng, lẻ loi trơ trọi (Lí Mật