Các biến thể (Dị thể) của 芸
蒷 藝 𥘟 𦱚
蕓
Đọc nhanh: 芸 (Vân). Bộ Thảo 艸 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨丨一一フ丶). Ý nghĩa là: gieo, rắc, Làm cỏ lúa., Một thứ cỏ thơm (mần tưới), lấy lá hoa nó gấp vào sách thì khỏi mọt, Một loại rau, còn gọi là “phương thái” 芳菜, Họ “Vân”. Từ ghép với 芸 : vân đài [yúntái] Cây cải dầu. Cg. 油菜. Chi tiết hơn...