• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
  • Pinyin: Jiāo , Qiáo
  • Âm hán việt: Kiều
  • Nét bút:一丨丨ノ一ノ丶ノ丨
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱艹乔
  • Thương hiệt:THKL (廿竹大中)
  • Bảng mã:U+835E
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 荞

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𪍷

Ý nghĩa của từ 荞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kiều). Bộ Thảo (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: lúa tám đen. Chi tiết hơn...

Kiều
Âm:

Kiều

Từ điển phổ thông

  • lúa tám đen