- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
- Pinyin:
Yóu
- Âm hán việt:
Do
Du
- Nét bút:一丨丨ノフノ一ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹犹
- Thương hiệt:TKHU (廿大竹山)
- Bảng mã:U+83B8
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 莸
Ý nghĩa của từ 莸 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 莸 (Do, Du). Bộ Thảo 艸 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨丨ノフノ一ノフ丶). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cỏ du (lá có răng cưa, mùi rất hôi)
- 2. một loại cây bụi nhỏ (rụng lá, lá hình trứng, hoa màu lam, kết quả nang, toàn cây hoặc phần rễ dùng làm thuốc)