Các biến thể (Dị thể) của 荨
蕁
𦼓
Đọc nhanh: 荨 (Kiền, Tầm, đàm). Bộ Thảo 艸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨丨フ一一一丨丶). Ý nghĩa là: 1. cây cỏ gai, 2. lửa bốc lên. Từ ghép với 荨 : tầm ma chẩn [xúnmázhân] (y) Một loại bệnh của da. Chi tiết hơn...
- kiền ma [qiánmá] Loài cỏ sống lâu năm, thân và lá đều có lông nhỏ, xơ ở vỏ thân có thể dùng dệt vải hoặc bện dây.
- tầm ma chẩn [xúnmázhân] (y) Một loại bệnh của da.