- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
- Pinyin:
Wú
- Âm hán việt:
Vu
- Nét bút:一丨丨一一ノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹无
- Thương hiệt:TMKU (廿一大山)
- Bảng mã:U+829C
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 芜
Ý nghĩa của từ 芜 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 芜 (Vu). Bộ Thảo 艸 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨丨一一ノフ). Ý nghĩa là: 1. bỏ hoang. Từ ghép với 芜 : 荒蕪 Hoang vu, 文詞蕪雜 Lời văn lộn xộn Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. bỏ hoang
- 2. tạp nhạp, lộn xộn
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Cỏ rậm, bỏ hoang, hoang vu
- 荒蕪 Hoang vu
- 歸去來兮,田園將蕪 Về đi thôi hề, ruộng vườn sắp hoang vu (Đào Uyên Minh
* ② Lộn xộn, rườm rà, tạp nhạp
* 蕪菁
- vu tinh [wújing] (thực) a. Cây cải củ; b. Củ cải. Cg. 蔓菁 [mánjing] (Brassica rapa).