• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
  • Pinyin: Suī , Suí , Wēi , Wěi
  • Âm hán việt: Tuy
  • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノフノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹妥
  • Thương hiệt:TBV (廿月女)
  • Bảng mã:U+837D
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 荽

  • Cách viết khác

    𦯩

Ý nghĩa của từ 荽 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tuy). Bộ Thảo (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: “Hồ tuy” một thứ rau, lá non dùng nấu đồ ăn thơm ngon, cũng dùng làm thuốc (Coriandrum sativum). Chi tiết hơn...

Tuy

Từ điển phổ thông

  • (xem: hồ tuy 胡荽)

Từ điển Thiều Chửu

  • Hồ tuy một thứ rau, lá non dùng nấu đồ ăn thơm ngon.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Hồ tuy” một thứ rau, lá non dùng nấu đồ ăn thơm ngon, cũng dùng làm thuốc (Coriandrum sativum)