• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
  • Pinyin: Yīng
  • Âm hán việt: Oanh
  • Nét bút:一丨丨丶フノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿳艹冖鸟
  • Thương hiệt:TBPM (廿月心一)
  • Bảng mã:U+83BA
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 莺

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 莺 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Oanh). Bộ Thảo (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: chim oanh. Từ ghép với : Hoàng oanh, vàng anh, chim oanh. Chi tiết hơn...

Oanh

Từ điển phổ thông

  • chim oanh

Từ điển Trần Văn Chánh

* (Chim) oanh, vàng anh

- Hoàng oanh, vàng anh, chim oanh.