- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
- Pinyin:
Fèi
, Fú
, Fù
- Âm hán việt:
Phí
Phất
- Nét bút:一丨丨一丨フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹巿
- Thương hiệt:TJB (廿十月)
- Bảng mã:U+82BE
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 芾
Ý nghĩa của từ 芾 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 芾 (Phí, Phất). Bộ Thảo 艸 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨丨一丨フ丨). Ý nghĩa là: Nhỏ bé, Miếng da hay lụa trên quan phục ngày xưa để đệm đầu gối khi quỳ làm lễ, Nhỏ bé, Miếng da hay lụa trên quan phục ngày xưa để đệm đầu gối khi quỳ làm lễ. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Miếng da hay lụa trên quan phục ngày xưa để đệm đầu gối khi quỳ làm lễ
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cùng nghĩa với chữ 茀.
- Tế phất 蔽芾 nhỏ xíu.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Miếng da hay lụa trên quan phục ngày xưa để đệm đầu gối khi quỳ làm lễ