Các biến thể (Dị thể) của 莽
莾 𢳠 𦷶
Đọc nhanh: 莽 (Mãng). Bộ Thảo 艸 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨丨一ノ丶丶一ノ丨). Ý nghĩa là: 2. lớn, to, Cỏ “mãng”, Chỗ cây cỏ mọc um tùm, Thô lỗ, thô suất, § Xem “mãng mãng” 莽莽. Từ ghép với 莽 : “lỗ mãng” 鹵莽 thô lỗ, “mãng phu” 莽夫 người lỗ mãng. Chi tiết hơn...