- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
- Pinyin:
Yíng
- Âm hán việt:
Huỳnh
- Nét bút:一丨丨丶フ丶ノノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿳艹冖火
- Thương hiệt:TBF (廿月火)
- Bảng mã:U+8367
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 荧
Ý nghĩa của từ 荧 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 荧 (Huỳnh). Bộ Thảo 艸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨丨丶フ丶ノノ丶). Ý nghĩa là: soi sáng. Từ ghép với 荧 : 一燈熒熒然 Ngọn đèn lù mù Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① (Ánh sáng) lờ mờ, lù mù, le lói