• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
  • Pinyin: Lián
  • Âm hán việt: Liên
  • Nét bút:一丨丨一フ一丨丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹连
  • Thương hiệt:TYKQ (廿卜大手)
  • Bảng mã:U+83B2
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 莲

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 莲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Liên). Bộ Thảo (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: hoa sen. Chi tiết hơn...

Liên
Âm:

Liên

Từ điển phổ thông

  • hoa sen