• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
  • Pinyin: Niǎo
  • Âm hán việt: Điểu
  • Nét bút:一丨丨ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹鸟
  • Thương hiệt:TPYM (廿心卜一)
  • Bảng mã:U+8311
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 茑

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 茑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (điểu). Bộ Thảo (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフ). Từ ghép với : điểu la [niăoluó] ① Một loại cây leo; Chi tiết hơn...

Điểu

Từ điển phổ thông

  • cây điểu (một thứ cây mọc từng bụi như cỏ thố ty)

Từ điển Trần Văn Chánh

* Cây điểu, thỏ ti tử

- Cây điểu và cây nữ la, bám vào cây tùng cây bách (Thi Kinh).

* 蔦蘿

- điểu la [niăoluó] ① Một loại cây leo;