- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
- Pinyin:
Mò
- Âm hán việt:
Mạt
- Nét bút:一丨丨一一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹末
- Thương hiệt:TDJ (廿木十)
- Bảng mã:U+8309
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 茉
Ý nghĩa của từ 茉 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 茉 (Mạt). Bộ Thảo 艸 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨丨一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: § Xem “mạt lị” 茉莉. Từ ghép với 茉 : 茉莉花茶 Chè hoa nhài. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Mạt lị 茉莉 cây mạt lị, hoa thơm dùng ướp chè (trà) được, tức là hoa nhài (Jasmin). Mạt lị hoa trà 茉莉花茶 trà hoa nhài.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 茉莉mạt lị [mòli] Hoa nhài
Từ điển trích dẫn