• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Khỉ
  • Nét bút:一丨丨フ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹己
  • Thương hiệt:TSU (廿尸山)
  • Bảng mã:U+8291
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 芑

  • Cách viết khác

    𥝗 𦬊 𦯸 𦸆

Ý nghĩa của từ 芑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khỉ). Bộ Thảo (+3 nét). Tổng 6 nét but (フ). Ý nghĩa là: 2. rau diếp, Rau diếp., Lúa “khỉ”, hạt cứng, không có chất dính, Một thứ rau, giống như “khổ thái” rau đắng. Chi tiết hơn...

Khỉ

Từ điển phổ thông

  • 1. lúa khỉ (kê trắng)
  • 2. rau diếp

Từ điển Thiều Chửu

  • Lúa khỉ (kê trắng).
  • Rau diếp.
  • Cùng nghĩa với chữ kỉ .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Lúa “khỉ”, hạt cứng, không có chất dính
* Một thứ rau, giống như “khổ thái” rau đắng