• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
  • Pinyin: Chí , Lí , Lì
  • Âm hán việt: Lị
  • Nét bút:一丨丨ノ一丨ノ丶丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹利
  • Thương hiệt:THDN (廿竹木弓)
  • Bảng mã:U+8389
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 莉

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 莉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lê, Lị). Bộ Thảo (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: cây hoa nhài, § Xem “mạt lị” . Chi tiết hơn...

Lị

Từ điển phổ thông

  • cây hoa nhài

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ lị .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “mạt lị”