- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
- Pinyin:
Jūn
, Jùn
- Âm hán việt:
Khuẩn
- Nét bút:一丨丨丨フノ一丨ノ丶一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹囷
- Thương hiệt:TWHD (廿田竹木)
- Bảng mã:U+83CC
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 菌
-
Thông nghĩa
滾
蕈
-
Cách viết khác
蔨
Ý nghĩa của từ 菌 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 菌 (Khuẩn). Bộ Thảo 艸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨丨丨フノ一丨ノ丶一). Ý nghĩa là: 1. cây nấm, 2. vi khuẩn, Nấm, Vi trùng. Từ ghép với 菌 : “vi khuẩn” 微菌, “tế khuẩn” 細菌. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cây nấm, có thứ ăn ngon, có thứ độc lạ.
- Một giống động vật rất nhỏ, sống nhờ ở trong các loài vật ôi thối gọi là vi khuẩn 微菌, sống nhờ ở trong than thể người hay giống vật gọi là tế khuẩn 細菌 sinh ra lắm bệnh lạ.
Từ điển trích dẫn