• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
  • Pinyin: Jù , Qǔ
  • Âm hán việt: Cự
  • Nét bút:一丨丨一フ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹巨
  • Thương hiệt:TSS (廿尸尸)
  • Bảng mã:U+82E3
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 苣 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cự). Bộ Thảo (+4 nét). Tổng 7 nét but (フ). Ý nghĩa là: “Oa cự” rau diếp. Chi tiết hơn...

Cự

Từ điển phổ thông

  • (xem: oa cự 萵苣,莴苣)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Oa cự” rau diếp