- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
- Pinyin:
Yào
, Yuè
- Âm hán việt:
Dược
Điếu
Ước
- Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹约
- Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
- Bảng mã:U+836F
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 药
-
Cách viết khác
葯
薬
𤒝
-
Phồn thể
藥
Ý nghĩa của từ 药 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 药 (Dược, điếu, ước). Bộ Thảo 艸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨丨フフ一ノフ丶). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- cây thuốc, thuốc chữa bệnh