• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
  • Pinyin: Chōng
  • Âm hán việt: Sung
  • Nét bút:一丨丨丶一フ丶ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹充
  • Thương hiệt:TYIU (廿卜戈山)
  • Bảng mã:U+833A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 茺

  • Cách viết khác

    𦯇

Ý nghĩa của từ 茺 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sung). Bộ Thảo (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: “Sung úy” cây lá tròn, hoa màu hồng, thân và lá làm thuốc được, sản phụ hay dùng, nên còn gọi tên là “ích mẫu thảo” (Leonurus heterophyllus Sweet). Từ ghép với : sung uý [chongwèi] (thực) Cây ích mẫu. Chi tiết hơn...

Sung

Từ điển phổ thông

  • (xem: sung uý 茺尉)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển Trần Văn Chánh

* 茺尉

- sung uý [chongwèi] (thực) Cây ích mẫu.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Sung úy” cây lá tròn, hoa màu hồng, thân và lá làm thuốc được, sản phụ hay dùng, nên còn gọi tên là “ích mẫu thảo” (Leonurus heterophyllus Sweet)