• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
  • Pinyin: Ruì , Ruò
  • Âm hán việt: Nhuế
  • Nét bút:一丨丨丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹内
  • Thương hiệt:TOB (廿人月)
  • Bảng mã:U+82AE
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 芮 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhuế). Bộ Thảo (+4 nét). Tổng 7 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. nhỏ xíu, 2. bến sông, 3. nước Nhuế, Nhỏ xíu., Bến sông.. Chi tiết hơn...

Nhuế

Từ điển phổ thông

  • 1. nhỏ xíu
  • 2. bến sông
  • 3. nước Nhuế

Từ điển Thiều Chửu

  • Nhỏ xíu.
  • Bến sông.
  • Tên một nước đời xưa.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Mơn mởn, mềm mại như cỏ mới mọc
Danh từ
* Dây buộc sau cái khiên
* Bờ sông
* Họ “Nhuế”