• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
  • Pinyin: Lái
  • Âm hán việt: Lai
  • Nét bút:一丨丨一丶ノ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹来
  • Thương hiệt:TDT (廿木廿)
  • Bảng mã:U+83B1
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 莱

  • Cách viết khác

    𤲓

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 莱 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lai). Bộ Thảo (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: 4. họ Lai. Chi tiết hơn...

Lai
Âm:

Lai

Từ điển phổ thông

  • 1. cỏ lai (mọc ở ruộng lúa)
  • 2. ruộng bỏ hoang, cỏ dại
  • 3. giẫy cỏ, nhổ cỏ
  • 4. họ Lai