• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
  • Pinyin: Cōng
  • Âm hán việt: Thung
  • Nét bút:一丨丨ノ丶ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹从
  • Thương hiệt:TOO (廿人人)
  • Bảng mã:U+82C1
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 苁

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 苁 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thung). Bộ Thảo (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: cỏ thung. Chi tiết hơn...

Thung
Âm:

Thung

Từ điển phổ thông

  • cỏ thung