• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
  • Pinyin: Gèn
  • Âm hán việt: Cấn
  • Nét bút:一丨丨フ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹艮
  • Thương hiệt:TAV (廿日女)
  • Bảng mã:U+831B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 茛 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cấn). Bộ Thảo (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノ). Ý nghĩa là: Một loài dây sắn dại, “Mao cấn” (lat. Từ ghép với : bouton d'or). Chi tiết hơn...

Cấn
Âm:

Cấn

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một loài dây sắn dại
* “Mao cấn” (lat

- bouton d'or).

Trích: Ranunculaceae) hoa mao lương (tiếng Pháp