• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
  • Pinyin: Bó , Fú
  • Âm hán việt: Bặc
  • Nét bút:一丨丨ノフ一一フ丨フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹服
  • Thương hiệt:TBSE (廿月尸水)
  • Bảng mã:U+83D4
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 菔

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𦻉

Ý nghĩa của từ 菔 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bặc). Bộ Thảo (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: rau cải, “Lô bặc” , cũng viết là “la bặc” hay . Từ ghép với : Xem “la” . Chi tiết hơn...

Bặc

Từ điển phổ thông

  • rau cải

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Lô bặc” , cũng viết là “la bặc” hay

- Xem “la” .