- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
- Pinyin:
Shān
, Wěi
- Âm hán việt:
Sam
- Nét bút:一丨丨ノフフ丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱艹殳
- Thương hiệt:THNE (廿竹弓水)
- Bảng mã:U+829F
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 芟
Ý nghĩa của từ 芟 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 芟 (Sam). Bộ Thảo 艸 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨丨ノフフ丶). Ý nghĩa là: 1. cắt cỏ, 2. cái liềm, Cắt cỏ., Cái liềm phạt., Cắt trừ cỏ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Cắt trừ cỏ
- “Tài sam tài tạc” 載芟載柞 (Chu tụng 周頌, Tài sam 載芟) Vừa cắt cỏ vừa chặt cây.
Trích: Thi Kinh 詩經
* Trừ bỏ, tước trừ
- “Sam trừ khấu tặc” 芟除寇賊 (Vương Lãng truyện 王朗傳) Trừ khử giặc cướp.
Trích: Tam quốc chí 三國志