• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨フ一丨
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱艹河
  • Thương hiệt:TEMR (廿水一口)
  • Bảng mã:U+83CF
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 菏

  • Cách viết khác

    𦶒

Ý nghĩa của từ 菏 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hà). Bộ Thảo (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: hà trạch 菏澤,菏泽)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 菏澤

- Hà Trạch [Hézé] Tên thành phố (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).