• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
  • Pinyin: Běn
  • Âm hán việt: Bản Bổn
  • Nét bút:一丨丨一丨ノ丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹本
  • Thương hiệt:TDM (廿木一)
  • Bảng mã:U+82EF
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 苯 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bản, Bổn). Bộ Thảo (+5 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: Hợp chất hóa học (Benzene, C6H6). Từ ghép với : Êtibenden. Chi tiết hơn...

Bản
Bổn

Từ điển phổ thông

  • chất benzen (công thức hoá học: C6H6)

Từ điển Trần Văn Chánh

* (hoá) Benden (Benzene, chất hoá hợp hữu cơ, công thức C6H6)

- Tôlu en

- Êtibenden.

Âm:

Bổn

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Hợp chất hóa học (Benzene, C6H6)