- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
- Pinyin:
Tóng
- Âm hán việt:
Đồng
- Nét bút:一丨丨丨フ一丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹同
- Thương hiệt:TBMR (廿月一口)
- Bảng mã:U+833C
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 茼 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 茼 (đồng). Bộ Thảo 艸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨丨丨フ一丨フ一). Ý nghĩa là: “Đồng hao” 茼蒿 một loại rau, hoa vàng hoặc trắng, thân non và lá ăn được, là một món ăn mùa đông. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ðồng hao 茼蒿 rau đồng hao. Tục gọi là rau bồng hao 蓬蒿.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 茼蒿
- đồng hao [tónghao] (thực) Cải cúc. Cg. 蓬蒿 [pénghao].
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Đồng hao” 茼蒿 một loại rau, hoa vàng hoặc trắng, thân non và lá ăn được, là một món ăn mùa đông