• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
  • Pinyin: Jìn
  • Âm hán việt: Tẫn
  • Nét bút:一丨丨フ一ノ丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹尽
  • Thương hiệt:TSOY (廿尸人卜)
  • Bảng mã:U+8369
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 荩

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦳒 𧃤

Ý nghĩa của từ 荩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tẫn). Bộ Thảo (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: 2. tiến lên. Từ ghép với : Bề tôi trung thành, trung thần Chi tiết hơn...

Tẫn

Từ điển phổ thông

  • 1. cỏ tẫn (màu vàng, dùng để nhuộm)
  • 2. tiến lên
  • 3. củi cháy còn thừa

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② (văn) Trung, trung thành

- Bề tôi trung thành, trung thần