- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
- Pinyin:
Lú
, Lǔ
- Âm hán việt:
Lô
Lư
- Nét bút:一丨丨丶フ一ノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹户
- Thương hiệt:TIS (廿戈尸)
- Bảng mã:U+82A6
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 芦
Ý nghĩa của từ 芦 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 芦 (Lô, Lư). Bộ Thảo 艸 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨丨丶フ一ノ). Ý nghĩa là: cây lau, cây lau. Từ ghép với 芦 : 蘆花 Bông lau., lô phế [lúfèi] (văn) Chiếu đan bằng cây lau. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 蘆功
- lô phế [lúfèi] (văn) Chiếu đan bằng cây lau.