- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
- Pinyin:
Guān
, Guǎn
, Wǎn
- Âm hán việt:
Hoàn
Hoán
Hoản
Quản
- Nét bút:一丨丨丶丶フ一一ノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹完
- Thương hiệt:TJMU (廿十一山)
- Bảng mã:U+839E
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 莞
Ý nghĩa của từ 莞 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 莞 (Hoàn, Hoán, Hoản, Quản). Bộ Thảo 艸 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨丨丶丶フ一一ノフ). Ý nghĩa là: 2. (tên huyện), Cỏ cói, mọc ven bờ nước (Skimmia japonica), Chiếu bện bằng cói, Họ “Hoàn”, mỉm cười. Từ ghép với 莞 : 不 覺莞爾 Bất giác mỉm cười, 漁父莞爾而笑 Ông chài mỉm cười (Sở từ Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cỏ cói (dùng dệt chiếu)
- 2. (tên huyện)
Từ điển Thiều Chửu
- Cỏ cói, dùng dệt chiếu.
- Một âm là hoản. Hoản nhĩ 莞爾 mỉm cười. Khuất Nguyên 屈原: Ngư phủ hoản nhĩ nhi tiếu 漁父莞爾而笑 (Sở từ 楚辭) ông chài mỉm cười.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cỏ cói, mọc ven bờ nước (Skimmia japonica)
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cỏ cói, dùng dệt chiếu.
- Một âm là hoản. Hoản nhĩ 莞爾 mỉm cười. Khuất Nguyên 屈原: Ngư phủ hoản nhĩ nhi tiếu 漁父莞爾而笑 (Sở từ 楚辭) ông chài mỉm cười.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 莞爾hoản nhĩ [wăn'âr] (văn) Mỉm cười
- 不 覺莞爾 Bất giác mỉm cười
- 漁父莞爾而笑 Ông chài mỉm cười (Sở từ
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cỏ cói, mọc ven bờ nước (Skimmia japonica)
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Tên huyện
- 東莞 Huyện Đông Quản (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc). Xem 莞 [guan], [wăn].
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cỏ cói, mọc ven bờ nước (Skimmia japonica)