• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
  • Pinyin: Lián , Liǎn , Xiān
  • Âm hán việt: Hiêm Thiêm
  • Nét bút:一丨丨ノ丶一丶丶ノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹佥
  • Thương hiệt:XTOMM (重廿人一一)
  • Bảng mã:U+83B6
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 莶

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 莶 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hiêm, Thiêm). Bộ Thảo (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Chi tiết hơn...

Thiêm
Âm:

Thiêm

Từ điển phổ thông

  • (xem: hy hiêm 豨薟,豨莶)