• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
  • Pinyin: Jīng
  • Âm hán việt: Hành
  • Nét bút:一丨丨フ丶一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹𢀖
  • Thương hiệt:TNOM (廿弓人一)
  • Bảng mã:U+830E
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 茎

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 茎 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hành). Bộ Thảo (+5 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: 1. thân cây cỏ, 2. cái chuôi. Từ ghép với : Một cọng cỏ, Mấy sợi tóc bạc. Chi tiết hơn...

Hành

Từ điển phổ thông

  • 1. thân cây cỏ
  • 2. cái chuôi

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② (văn) Cọng, sợi

- Một cọng cỏ

- Mấy sợi tóc bạc.