• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
  • Pinyin: Yíng
  • Âm hán việt: Oánh
  • Nét bút:一丨丨丶フ一一丨一丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿳艹冖玉
  • Thương hiệt:TBMG (廿月一土)
  • Bảng mã:U+83B9
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 莹

  • Cách viết khác

    𤫎

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 莹 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Oánh). Bộ Thảo (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: trong suốt. Chi tiết hơn...

Oánh

Từ điển phổ thông

  • trong suốt

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Óng ánh, trong suốt

- Óng ánh