Các biến thể (Dị thể) của 苜
𦤄 𦭝 𦱒 𦴄
Đọc nhanh: 苜 (Mục). Bộ Thảo 艸 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨丨丨フ一一一). Ý nghĩa là: “Mục túc” 苜蓿 một thứ rau, họ đậu, trồng để ăn. Từ ghép với 苜 : mục túc [mùxu] (thực) Cỏ linh lăng. Chi tiết hơn...
- mục túc [mùxu] (thực) Cỏ linh lăng.