• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
  • Pinyin: Jì , Qī , Qí
  • Âm hán việt: Tề Tể
  • Nét bút:一丨丨丶一ノ丶ノ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹齐
  • Thương hiệt:TYKL (廿卜大中)
  • Bảng mã:U+8360
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 荠

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 荠 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tề, Tể). Bộ Thảo (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: (một loại rau). Chi tiết hơn...

Tề

Từ điển phổ thông

  • (một loại rau)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 薺菜

- tề thái [jìcài] (thực) Rau tề, rau má (một thứ rau có hoa trắng, khi còn non ăn được, dùng để làm thuốc giải nhiệt, lợi tiểu, cầm máu) Xem [cí], [qí].