Các biến thể (Dị thể) của 荠
萕
薺
Đọc nhanh: 荠 (Tề, Tể). Bộ Thảo 艸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨丨丶一ノ丶ノ丨). Ý nghĩa là: (một loại rau). Chi tiết hơn...
- tề thái [jìcài] (thực) Rau tề, rau má (một thứ rau có hoa trắng, khi còn non ăn được, dùng để làm thuốc giải nhiệt, lợi tiểu, cầm máu) Xem 薺 [cí], [qí].