• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
  • Pinyin: Níng , Zhù
  • Âm hán việt: Ninh Trữ
  • Nét bút:一丨丨丶丶フ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹宁
  • Thương hiệt:TJMN (廿十一弓)
  • Bảng mã:U+82E7
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 苧

  • Giản thể

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 苧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ninh, Trữ). Bộ Thảo (+5 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: 3. tóc rối, 4. cỏ um tùm, “Trữ ma” cỏ gai, vỏ dùng đánh sợi để dệt, rễ dùng làm thuốc. Từ ghép với : trữ ma [zhùmá] (Cỏ) gai. Chi tiết hơn...

Trữ

Từ điển phổ thông

  • 1. một hợp chất hữu cơ ở thể lỏng có mùi thơm (công thức hoá học C10H16, dùng để chế hương liệu)
  • 2. cỏ trữ, cỏ nanh trắng
  • 3. tóc rối
  • 4. cỏ um tùm

Từ điển Thiều Chửu

  • Trữ ma cỏ gai, vỏ dùng đánh sợi để dệt.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 苧麻

- trữ ma [zhùmá] (Cỏ) gai.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Trữ ma” cỏ gai, vỏ dùng đánh sợi để dệt, rễ dùng làm thuốc