• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
  • Pinyin: Chí
  • Âm hán việt: Trì
  • Nét bút:一丨丨ノ丨一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹仕
  • Thương hiệt:TOG (廿人土)
  • Bảng mã:U+830C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 茌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trì). Bộ Thảo (+5 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: (tên đất), “Trì bình” tên huyện ở tỉnh Sơn Đông. Từ ghép với : Trì Bình [Chípíng] Tên huyện. Chi tiết hơn...

Trì

Từ điển phổ thông

  • (tên đất)

Từ điển Thiều Chửu

  • Trì bình huyện Trì Bình.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 茌平

- Trì Bình [Chípíng] Tên huyện.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Trì bình” tên huyện ở tỉnh Sơn Đông