• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
  • Pinyin: Jiá
  • Âm hán việt: Giáp
  • Nét bút:一丨丨一丶ノ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹夹
  • Thương hiệt:TKT (廿大廿)
  • Bảng mã:U+835A
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 荚

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 荚 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Giáp). Bộ Thảo (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: quả. Từ ghép với : Quả bồ kết. Chi tiết hơn...

Giáp

Từ điển phổ thông

  • quả

Từ điển Trần Văn Chánh

* Đậu (quả của các loại đậu)

- Quả đậu

- Quả bồ kết.