Các biến thể (Dị thể) của 荚
莢
Đọc nhanh: 荚 (Giáp). Bộ Thảo 艸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨丨一丶ノ一ノ丶). Ý nghĩa là: quả. Từ ghép với 荚 : 皂莢 Quả bồ kết. Chi tiết hơn...
- 豆莢 Quả đậu
- 皂莢 Quả bồ kết.