• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
  • Pinyin: Hóng
  • Âm hán việt: Hồng
  • Nét bút:一丨丨フフ一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹红
  • Thương hiệt:TVMM (廿女一一)
  • Bảng mã:U+836D
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 荭

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 荭 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hồng). Bộ Thảo (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフ). Ý nghĩa là: 2. rau muống. Chi tiết hơn...

Hồng

Từ điển phổ thông

  • 1. cỏ hồng (mọc hàng năm, lá to, hoa đỏ hoặc trắng, quả có thể làm thuốc)
  • 2. rau muống

Từ điển Trần Văn Chánh

* 葒草

- hồng thảo [hóngcăo] (thực) Cỏ hồng (cỏ mọc hàng năm, lá to, hoa đỏ hoặc trắng, quả có thể làm thuốc).