• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
  • Pinyin: Cháng
  • Âm hán việt: Trường
  • Nét bút:一丨丨ノ一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹长
  • Thương hiệt:TPO (廿心人)
  • Bảng mã:U+82CC
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 苌

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 苌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trường). Bộ Thảo (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Chi tiết hơn...

Trường

Từ điển phổ thông

  • (xem: trường sở 萇楚,萇楚)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 萇楚

- trường sở [chángchư] Cây trường sở, cây dương đào.