- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
- Pinyin:
Sū
- Âm hán việt:
Tô
- Nét bút:一丨丨フノ丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹办
- Thương hiệt:TKSC (廿大尸金)
- Bảng mã:U+82CF
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 苏
-
Cách viết khác
囌
甦
蘓
-
Phồn thể
蘇
Ý nghĩa của từ 苏 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 苏 (Tô). Bộ Thảo 艸 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨丨フノ丶丶). Ý nghĩa là: 3. kiếm cỏ. Từ ghép với 苏 : 死而復蘇蘇 Chết đi sống lại, 蘇醒 Tỉnh giấc, tỉnh lại, 蘇北 Miền Bắc Giang Tô Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. (xem: tử tô 紫蘇)
- 2. sống lại, tái thế
- 3. kiếm cỏ
- (xem: tô rô 囌嚕)
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Sống lại (như 甦, bộ 生)
* ⑤ [Su] Chỉ Giang Tô hay Tô Châu (Trung Quốc)