• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
  • Pinyin: Ráo , Yáo
  • Âm hán việt: Nghiêu Nhiêu
  • Nét bút:一丨丨一フノ一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹尧
  • Thương hiệt:XTJPU (重廿十心山)
  • Bảng mã:U+835B
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 荛

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 荛 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nghiêu, Nhiêu). Bộ Thảo (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノノフ). Chi tiết hơn...

Nghiêu
Nhiêu
Âm:

Nghiêu

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蕘花

- nghiêu hoa [yáohua] Loại cây bụi nhỏ rụng lá, lá mọc đối, hoa vàng, có chất độc, có thể dùng làm thuốc.

Âm:

Nhiêu

Từ điển phổ thông

  • 1. củi rạc, củi khô
  • 2. người kiếm củi
  • 3. cây nhiêu (vỏ dùng làm giấy)