Các biến thể (Dị thể) của 苦
瘔 𡿵
Đọc nhanh: 苦 (Cổ, Khổ). Bộ Thảo 艸 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨丨一丨丨フ一). Ý nghĩa là: Vị đắng, Cảnh huống khó chịu đựng, Chịu đựng vất vả, cực nhọc, Thử thách, làm cho khốn khó, ma luyện, Lo, sợ, ngại. Từ ghép với 苦 : “khổ qua” 苦瓜 mướp đắng, “khổ trà” 苦茶 trà đắng., “khổ cảnh” 苦境 tình cảnh khốn khó., “khổ khuyến” 苦勸 hết lòng khuyên nhủ, “khổ gián” 苦諫 hết sức can ngăn. Chi tiết hơn...